Có 3 kết quả:
肌肉 jī ròu ㄐㄧ ㄖㄡˋ • 雞肉 jī ròu ㄐㄧ ㄖㄡˋ • 鸡肉 jī ròu ㄐㄧ ㄖㄡˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) muscle
(2) flesh
(2) flesh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
chicken meat
giản thể
Từ điển Trung-Anh
chicken meat
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
giản thể
Từ điển Trung-Anh